Peugeot Đồng Nai
Peugeot 5008

Peugeot 5008

Premium giá chỉ 1,084,000,000₫

GT giá chỉ 1,182,000,000₫

Gửi yêu cầu tư vấn & báo giá

Để nhận được "báo giá đặc biệt", Quý khách hãy liên hệ với 0933 805 806, hoặc điền form dưới đây. Xin cảm ơn!

KHOANG LÁI PEUGEOT I-COCKPIT®

CÔNG NGHỆ TƯƠNG LAI

Tận hưởng trọn vẹn cảm xúc của bạn ngay sau vô lăng của khoang lái Peugeot i-Cockpit® hiện đại và mang tính công thái học. Được trang bị vô lăng nhỏ gọn để gia tăng khả năng trải nghiệm cùng các phím chức năng nhanh “Toggle Switches”, New Peugeot 5008 được cải tiến với màn hình cảm ứng trung tâm 10-inch hoàn toàn mới cùng màn hình khiển kỹ thuật số HUD 12,3-inch ngay tầm mắt người lái mới trên màn hình chất lượng cao, giúp người lái dễ dàng tùy biến và nắm bắt thông tin mà không cần rời mắt khỏi cung đường. 

 

HỆ THỐNG GHẾ NGỒI

 

Tận hưởng sự thoải mái trọn vẹn vế hệ thống ghế ngồi được bọc da cao cấp với hoạ tiết tinh xảo cùng khả năng chỉnh điện và sưởi ấm cũng như trải nghiệm khả năng cách âm đỉnh cao trong mọi điều kiện di chuyển.

     

KHẢ NĂNG KẾT NỐI

Để mang đến sự thư thả trên hành trình, màn hình trung tâm 10-inch hoàn toàn mới được kết hợp với tính năng điều hướng 3D và ra lệnh bằng giọng nói. 

Ngoài ra có thể sử dụng tính năng Mirror Screen để có thể kết nối các ứng dụng ưa thích từ điện thoại lên ngay màn hình trung tâm và sạc smartphone của bạn trên tấm sạc không dây tại bảng điều khiển trung tâm.

Ở hàng ghế sau cũng được trang bị hai ổ cắm sạc USB tiện nghi sẵn sàng cho mọi nhu cầu của hành khách.

       

MÀN HÌNH HUD 12.3-INCH

Với màu đen sâu hơn và độ tương phản tốt hơn, màn hình HUD với kích thước lớn 12,3-inch có thể tùy biến thông tin hiển thị đa dạng, mang đến chất lượng hiển thị tốt hơn và khả năng tối ưu hóa thông tin được người lái lựa chọn nhằm mang đến những trải nghiệm vượt bậc.

KHẢ NĂNG VẬN HÀNH - HIỆU SUẤT VƯỢT TRỘI

Linh hoạt và dễ điều khiển, New Peugeot 5008 mới mang đến hiệu suất vận hành mạnh mẽ cùng trải nghiệm êm ái như một mẫu xe touring đích thực.

ĐỘNG CƠ PRINCE ENGINE

Sở hữu khối động cơ THP 1.6L tăng áp (Prince Engine) với danh hiệu 8 năm liên tiếp đạt giải động cơ quốc tế của năm, mang đến hiệu suất cao, đạt mô-men xoắn cực đại sớm ngay ở những vòng tua thấp cũng như khả năng tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.

 

HỘP SỐ EAT6

Không chỉ sở hữu động cơ vượt trội, New Peugeot 5008 còn mang đến hộp số EAT6 với công nghệ "Quick Shift" giúp chuyển số nhanh và mượt mà ở thời điểm thích hợp.

 

CÔNG NGHỆ 

AN TOÀN TỐI TÂN

Dù ở bất kỳ cung đường nào, New Peugeot 5008 luôn cung cấp cho bạn các công nghệ hỗ trợ lái an toàn vượt trội như hệ thống cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường, nhận điện biển báo tốc độ, cảnh báo người lái tập trung,... cùng hệ thống camera sau hỗ trợ hiển thị góc lùi xe 180 độ.

ADVANCED GRIP CONTROL

Với hệ thống Advanced Grip Control, bạn có thể tuỳ chỉnh khả năng bám đường của New Peugeot 5008 phù hợp với điều kiện thời tiết và đường xá. Trên những con dốc cao, hệ thống hỗ trợ đổ đèo giúp bạn kiểm soát tốc độ một mức an toàn khi di chuyển.

HỆ THỐNG NHẬN DIỆN BIỂN BÁO TỐC ĐỘ

Nhận diện biển báo giới hạn tốc độ (Speed Limit Sign Recognition) giúp người lái kiểm soát được tình trạng xe di chuyển, nhằm đảm bảo an toàn và đúng theo quy định. Bên cạnh đó, tính năng giới hạn tốc độ (Speed Limiter) giúp thiết lập tốc độ giới hạn, tránh cho xe di chuyển quá tốc độ tối đa cho phép.

HỆ THỐNG NHẮC NHỞ NGƯỜI LÁI TẬP TRUNG

Cảnh báo người lái tập trung (Driver Attention Alert) nhắc nhở người lái nghỉ ngơi khi di chuyển thời gian dài, đảm bảo an toàn.

KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ

 

Gửi yêu cầu tư vấn & báo giá

Để nhận được "báo giá đặc biệt", Quý khách hãy liên hệ với 0933 805 806, hoặc điền form dưới đây. Xin cảm ơn!

Thông số Peugeot 5008

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA New 5008 AL New 5008 GT
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS - WEIGHT    
Kích thước tổng thể / Overall dimensions (mm) 4.670 x 1.855 x 1.655 4.670 x 1.855 x 1.655
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2.840 2.840
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) 165 165
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius (mm) 5.400 5.400
Trọng lượng / Weight Không tải / Curb (kg) 1570 1570
Toàn tải / Gross (kg) 2200 2200
Số chỗ ngồi / Seating capacity 7 7
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 56 56
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE    
Loại động cơ / Engine type 1.6L Turbo High Pressure (THP) 1.6L Turbo High Pressure (THP)
Dung tích xy lanh / Displacement 1.599 cc 1.599 cc
Công suất cực đại / Maximum output (hp @ rpm) 165 @ 6.000 165 @ 6.000
Mô-men xoắn cực đại / Maximum torque (Nm @ rpm) 245 @ 1.400 - 4.000 245 @ 1.400 - 4.000
Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp / 6-speed automatic Tự động 6 cấp / 6-speed automatic
Dẫn động / Drivetrain Cầu trước / FWD Cầu trước / FWD
KHUNG GẦM / CHASSIS    
Hệ thống treo / Suspension system Trước / Front Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axle Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axle
Sau / Rear Bán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axle Bán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axle
Hệ thống phanh / Braking system Đĩa x Đĩa / Disc x Disc Đĩa x Đĩa / Disc x Disc
Trợ lực lái / Power steering Trợ lực điện / Electric power steering Trợ lực điện / Electric power steering
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 18-inch kiểu Detroit / Detroit design 18-inch Alloy wheels  Mâm hợp kim 19-inch kiểu New York / New York design 19-inch Alloy wheels 
Thông số lốp / Tire 225/55 R18 235/50 R19
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES    
NGOẠI THẤT / EXTERIOR    
Cụm đèn trước / Front headlamp Đèn chiếu gần / Low beam LED projector LED projector
Đèn chiếu xa / High beam LED projector LED projector
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design
Tự động bật/tắt / Auto headlight
Đèn chờ dẫn đường tự động / Auto follow me home
Cân bằng góc chiếu tự động / Auto Levelling
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrors Màu sắc / Color Chrome Chrome
Chỉnh điện & gập điện / Electric heating & folding
Điều chỉnh khi vào số lùi / Reverse gear indexed
Đèn chào logo Peugeot / Peugeot logo projection
Cụm đèn hậu LED dạng móng vuốt sư tử / Rear LED signature ‘Claw Effect’ lights ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect)
Gạt mưa tự động / Auto wipers
Thanh giá nóc / Roof rail
Kính 2 lớp tại hàng ghế trước / Acoustic & laminated front side windows -
Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau / Extra-tinted rear side windows & tailgate window -
Cốp sau đóng - mở điện, rảnh tay / Electric boot opening with foot sensor
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail
NỘI THẤT / INTERIOR    
Chất liệu ghế / Seat material Da Claudia Mistral / 
Mistral Claudia leather
Da Claudia Habana / 
Habana Claudia leather
Vô lăng bọc da / Leather steering wheel Phong cách GT / GT style
Lẫy chuyển số phía sau tay lái / Paddle shift on steering wheel
Ghế người lái chỉnh điện / Electric driver's seat
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Electric front passenger's seat
Sưởi ghế trước / Front heating seats -
Massage ghế trước / Front massage seats -
Nhớ ghế lái / Driver's memory seat -
Điều chỉnh ghế phụ từ hàng ghế 2 / Passenger seat controlled by 2nd row    
Tất cả cửa sổ chỉnh điện, một chạm / 4 power windows with one-touch
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch / 12,3 inch digital cluster display
Màn hình cảm ứng trung tâm / Touchscreen 10-inch 10-inch
Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto / USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto
Cần số điện tử / Electric impulse automatic gearbox control
Phanh tay điện tử / Electric parking brake
Ốp nội thất / Dashboard sets Brumeo Compier Alcantara
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch
Điều hòa tự động 2 vùng / Dual-zone automatic air conditioner
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau / Rear air vent
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát / Small refrigerator
Hàng ghế sau gập 60:40 / 2nd row: 60:40 folding
Hàng ghế thứ 3 gập 50:50, tháo rời / 3rd row: 50:50 folding & removable
Hệ thống âm thanh / Audio system 6 loa / 6 speakers 10 loa Focal / 10 Focal speakers
Sạc không dây / Wireless charging
Hệ thống định vị & dẫn dường / Navigation
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panorama sunroof
Đèn trang trí nội thất / Ambient lighting
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động / Electrochromic interior mirror
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí / Air quality system -
AN TOÀN / SAFETY    
Số túi khí / Number of airbags 6 túi khí / 6 airbags 6 túi khí / 6 airbags
ABS + EBD + ESP
Khởi hành ngang dốc / Hill assist
Cảm biến đỗ xe / Parking sensors Trước + sau / Front + rear Trước + sau / Front + rear
Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm / Keyless entry & Start/Stop button
Chế độ lái thể thao / Sport mode
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection
Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình / Advanced grip control
Hỗ trợ xuống dốc / Hill assist descent control
Điều khiển hành trình / Cruise control
Giới hạn tốc độ / Speed limit
Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information
Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection

Tham khảo thêm các dòng xe khác

.